Học kỳ 1 | 16 | Học kỳ 2 | 16 |
1. Toán cao cấp C1 | 3 | 1. Toán cao cấp C2 | 3 |
2. Tin học đại cương | 5 | 2. Kinh tế vi mô | 4 |
3. Kinh tế chính trị Mác- Lênin 1 | 4 | 3. Triết học Mác-Lênin | 6 |
4. Tiếng Anh (không chuyên 1) | 4 | 4. Pháp luật đại cương | 3 |
Học kỳ 3 | 14 | Học kỳ 4 | 15 |
1. Toán cao cấp C3 | 3 | 1. Địa lý kinh tế Việt Nam | 3 |
2. Lịch sử các học thuyết kinh tế | 3 | 2. Kinh tế vĩ mô | 4 |
3. Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 | 4 | 3. Chủ nghĩa xã hội khoa học | 4 |
4. Tiếng Anh (không chuyên 2) | 4 | 4. Tiếng Anh (không chuyên 3) | 4 |
Học kỳ 5 | 14 | Học kỳ 6 | 16 |
1. Xác suất thống kê B | 3 | 1. Nguyên lý quản trị | 4 |
2. Nguyên lý Marketing | 4 | 2. Tài chính – Tiền tệ | 4 |
3. Tư tưởng Hồ Chí Minh | 3 | 3. Kinh tế lượng | 4 |
4. Luật kinh tế | 4 | 4. Tiếng Anh (không chuyên 4) | 4 |
Học kỳ 7 | 15 | Học kỳ 8 | 17 |
1. Nguyên lý kế toán | 4 | 1. Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 4 |
2. Thống kê trong kinh doanh & kinh tế | 4 | 2. Quản trị văn phòng | 3 |
3. Kỹ thuật nghiệp vụ ngoại thương | 3 | 3. Thuế | 4 |
4. Tiếng Anh (chuyên ngành 1) AVGT 5 | 4 | 4. Thương mại điện tử | 2 |
| | 5. Tin học ứng dụng trong kinh doanh 1 | 4 |
Học kỳ 9 | 16 | Học kỳ 10 | 16 |
1. Quản trị tài chính doanh nghiệp B | 5 | 1. Quản trị Marketing | 4 |
2. Nghiên cứu Marketing | 4 | 2. Quản trị nguồn nhân lực | 4 |
3. Thanh toán quốc tế | 3 | 3. Quản trị và điều hành sản xuất | 4 |
4. Tiếng Anh (chuyên ngành 2) | 4 | 4. Tin học ứng dụng trong kinh doanh 2 | 4 |
Học kỳ 11 | 15 | Học kỳ 12 | 15 |
1. Quản trị chiến lược | 4 | 1. Thực tập và thi tốt nghiệp | 15 |
2. Quản trị chất lượng sản phẩm | 4 | | |
3. Quản trị hệ thông tin | 4 | | |
4. Trò chơi kinh doanh (bỏ) | 3 | | |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét